star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
myDTU
Trường Ngôn ngữ - Xã hội Nhân văn
Khám phá những khả năng của chính mình
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Sứ mạng và Tầm nhìn
Giới thiệu Khoa Tiếng Anh
Giới thiệu khoa Tiếng Trung
Giới thiệu Khoa Tiếng Hàn
Giới thiệu Khoa Tiếng Nhật
Giới thiệu Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn
Giới thiệu Khoa Luật
TIN TỨC & SỰ KIỆN
Tin tức DTU
Sự kiện
Thông báo
Tin tức Nội bộ
CHƯƠNG TRÌNH
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Hàn
Khoa Tiếng Trung
Khoa Tiếng Nhật
Khoa Luật
Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
TUYỂN SINH
ĐỘI NGŨ
Ban giám hiệu
-- Khoa Tiếng Anh
-- Khoa Tiếng Trung
-- Khoa Tiếng Hàn
-- Khoa Tiếng Nhật
-- Khoa Luật
-- Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
Cơ sở vật chất
Thư viện Đại học Duy Tân
Thư viện Khoa Tiếng Hàn
Hình ảnh
Nhân vật tiêu biểu
Trường Ngôn ngữ - Xã hội Nhân văn
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Khoa Tiếng Trung
Tiếng Trung thương mại
Mô tả môn học
Mô tả môn học
Tiếng Trung thương mại
Course Number
Course Name
Number of Credit Hours
AHI 391
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam
2
Credits
COM 141
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
1
Credits
COM 142
Viết (tiếng Việt)
1
Credits
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Credits
CUL 379
Văn Hóa Trung Hoa
2
Credits
CHI 105
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung
2
Credits
CHI 110
Đọc (tiếng Trung) 1
2
Credits
CHI 116
Nói (tiếng Trung) 1
2
Credits
CHI 117
Viết (tiếng Trung) 1
2
Credits
CHI 118
Nghe (tiếng Trung) 1
2
Credits
CHI 151
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1
3
Credits
CHI 152
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2
3
Credits
CHI 166
Nói (tiếng Trung) 2
2
Credits
CHI 167
Viết (tiếng Trung) 2
2
Credits
CHI 168
Nghe (tiếng Trung) 2
2
Credits
CHI 169
Đọc (tiếng Trung) 2
2
Credits
CHI 213
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1
2
Credits
CHI 216
Nói (tiếng Trung) 3
2
Credits
CHI 217
Viết (tiếng Trung) 3
2
Credits
CHI 218
Nghe (tiếng Trung) 3
2
Credits
CHI 219
Đọc (tiếng Trung) 3
2
Credits
CHI 231
Tiếng Trung Thương Mại
3
Credits
CHI 251
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3
3
Credits
CHI 252
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4
3
Credits
CHI 263
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2
2
Credits
CHI 266
Nói (tiếng Trung) 4
2
Credits
CHI 267
Viết (tiếng Trung) 4
2
Credits
CHI 268
Nghe (tiếng Trung) 4
2
Credits
CHI 269
Đọc (tiếng Trung) 4
2
Credits
CHI 296
Tranh Tài Giải Pháp PBL 1
1
Credits
CHI 370
Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung)
3
Credits
CHI 371
Phiên Dịch (Tiếng Trung)
3
Credits
CHI 376
Biên Dịch (Tiếng Trung)
3
Credits
CHI 396
Tranh Tài Giải Pháp PBL 2
1
Credits
CHI 414
Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK
3
Credits
CHI 496
Tranh Tài Giải Pháp PBL 3
1
Credits
DTE-LIN 102
Hướng Nghiệp 1
1
Credits
DTE-LIN 152
Hướng Nghiệp 2
1
Credits
ECO 151
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
3
Credits
ENG 116
Reading - Level 1
1
Credits
ENG 117
Writing - Level 1
1
Credits
ENG 118
Listening - Level 1
1
Credits
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Credits
ENG 166
Reading - Level 2
1
Credits
ENG 167
Writing - Level 2
1
Credits
ENG 168
Listening - Level 2
1
Credits
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Credits
ENG 216
Reading - Level 3
1
Credits
ENG 217
Writing - Level 3
1
Credits
ENG 218
Listening - Level 3
1
Credits
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Credits
EVR 205
Sức Khỏe Môi Trường
2
Credits
HIS 362
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
2
Credits
IB 351
Thương Mại Quốc Tế
3
Credits
IB 404
Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu
2
Credits
LAW 201
Pháp Luật Đại Cương
2
Credits
LAW 476
Luật Thương Mại Quốc tế
2
Credits
MTH 100
Toán Cao Cấp C
3
Credits
POS 151
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
2
Credits
POS 351
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
2
Credits
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Credits
PHI 100
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
2
Credits
PHI 150
Triết Học Marx - Lenin
3
Credits