Chương trình học
K-28 - Tiếng Trung Thương Mại (Đại Học)
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
DTE-LIN 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
CHI 116 | Nói (tiếng Trung) 1 | 2 |
CHI 105 | Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung | 2 |
CHI 151 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 | 3 |
CHI 118 | Nghe (tiếng Trung) 1 | 2 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 3 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
DTE-LIN 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
CHI 117 | Viết (tiếng Trung) 1 | 2 |
CHI 152 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 | 3 |
CHI 110 | Đọc (tiếng Trung) 1 | 2 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
LAW 476 | Luật Thương Mại Quốc tế | 2 |
CHI 251 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 | 3 |
CHI 168 | Nghe (tiếng Trung) 2 | 2 |
CHI 166 | Nói (tiếng Trung) 2 | 2 |
CHI 169 | Đọc (tiếng Trung) 2 | 2 |
CHI 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
IB 351 | Thương Mại Quốc Tế | 3 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
CHI 213 | Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 | 2 |
CHI 218 | Nghe (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 216 | Nói (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 167 | Viết (tiếng Trung) 2 | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
IB 404 | Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu | 2 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
CHI 263 | Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 | 2 |
CHI 252 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 | 3 |
CHI 268 | Nghe (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 266 | Nói (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 219 | Đọc (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 217 | Viết (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL 2 | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
CHI 414 | Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK | 3 |
CHI 269 | Đọc (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 267 | Viết (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 231 | Tiếng Trung Thương Mại | 3 |
CHI 370 | Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) | 3 |
CHI 435 | Tiếng Trung Văn Phòng | 2 |
CHI 348 | Thực Tập Nhận Thức | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
AHI 391 | Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam | 2 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
CUL 379 | Văn Hóa Trung Hoa | 2 |
CHI 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL 3 | 1 |
CHI 371 | Phiên Dịch (Tiếng Trung) | 3 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
CHI 432 | Thư Tín Thương Mại Tiếng Trung | 2 |
CHI 484 | Đàm Phán Thương Mại Tiếng Trung | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | 2 |
CHI 376 | Biên Dịch (Tiếng Trung) | 3 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
CHI 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
CHI 499 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 |
CHI 483 | Tiếng Trung trong Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu | 2 |