star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
myDTU
Trường Ngôn ngữ - Xã hội Nhân văn
Khám phá những khả năng của chính mình
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Sứ mạng và Tầm nhìn
Giới thiệu Khoa Tiếng Anh
Giới thiệu khoa Tiếng Trung
Giới thiệu Khoa Tiếng Hàn
Giới thiệu Khoa Tiếng Nhật
Giới thiệu Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn
Giới thiệu Khoa Luật
TIN TỨC & SỰ KIỆN
Tin tức DTU
Sự kiện
Thông báo
Tin tức Nội bộ
CHƯƠNG TRÌNH
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Hàn
Khoa Tiếng Trung
Khoa Tiếng Nhật
Khoa Luật
Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
TUYỂN SINH
ĐỘI NGŨ
Ban giám hiệu
-- Khoa Tiếng Anh
-- Khoa Tiếng Trung
-- Khoa Tiếng Hàn
-- Khoa Tiếng Nhật
-- Khoa Luật
-- Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
Cơ sở vật chất
Thư viện Đại học Duy Tân
Thư viện Khoa Tiếng Hàn
Hình ảnh
Nhân vật tiêu biểu
Trường Ngôn ngữ - Xã hội Nhân văn
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Khoa Tiếng Hàn
Tiếng Hàn thương mại
Mô tả môn học
Mô tả môn học
Tiếng Hàn thương mại
Course Number
Course Name
Number of Credit Hours
COM 141
Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
1
Credits
COM 142
Viết (tiếng Việt)
1
Credits
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Credits
CUL 275
Văn Hóa Hàn Quốc
2
Credits
CUL 325
Văn Hóa Doanh Nghiệp Hàn Quốc
2
Credits
DTE 201
Đạo Đức trong Công Việc
2
Credits
DTE-LIN 102
Hướng Nghiệp 1
1
Credits
DTE-LIN 152
Hướng Nghiệp 2
1
Credits
ECO 151
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
3
Credits
ENG 116
Reading - Level 1
1
Credits
ENG 117
Writing - Level 1
1
Credits
ENG 118
Listening - Level 1
1
Credits
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Credits
ENG 166
Reading - Level 2
1
Credits
ENG 167
Writing - Level 2
1
Credits
ENG 168
Listening - Level 2
1
Credits
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Credits
ENG 216
Reading - Level 3
1
Credits
ENG 217
Writing - Level 3
1
Credits
ENG 218
Listening - Level 3
1
Credits
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Credits
GEO 235
Địa Lý Hàn Quốc
2
Credits
HIS 221
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
2
Credits
HIS 222
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
2
Credits
HIS 235
Lịch Sử Hàn Quốc
2
Credits
HIS 362
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
2
Credits
IB 351
Thương Mại Quốc Tế
3
Credits
IB 404
Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu
2
Credits
KOR 106
Đọc 1
3
Credits
KOR 107
Viết 1
3
Credits
KOR 108
Nghe 1
3
Credits
KOR 109
Nói 1
3
Credits
KOR 161
Ngữ Âm Tiếng Hàn
2
Credits
KOR 162
Từ Vựng Tiếng Hàn
2
Credits
KOR 163
Ngữ Pháp Tiếng Hàn
2
Credits
KOR 206
Đọc 2
3
Credits
KOR 207
Viết 2
3
Credits
KOR 208
Nghe 2
3
Credits
KOR 209
Nói 2
3
Credits
KOR 296
Tranh tài giải pháp PBL
1
Credits
KOR 306
Đọc 3
3
Credits
KOR 307
Viết 3
3
Credits
KOR 308
Nghe 3
3
Credits
KOR 309
Nói 3
3
Credits
KOR 356
Đọc 4
3
Credits
KOR 357
Viết 4
3
Credits
KOR 358
Nghe 4
3
Credits
KOR 359
Nói 4
3
Credits
KOR 396
Tranh tài giải pháp PBL
1
Credits
KOR 417
Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 1 (Đọc - Viết)
2
Credits
KOR 419
Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 2 (Nghe - Nói)
2
Credits
KOR 496
Tranh tài giải pháp PBL
1
Credits
KOR 498
Thực Tập Tốt Nghiệp
2
Credits
MTH 100
Toán Cao Cấp C
3
Credits
POS 151
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin
2
Credits
POS 351
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
2
Credits
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Credits
PHI 100
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
2
Credits
PHI 150
Triết Học Marx - Lenin
3
Credits