Chương trình học
K-28 - Tiếng Hàn Thương Mại (Đại Học)
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DTE-LIN 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
KOR 161 | Ngữ Âm Tiếng Hàn | 2 |
KOR 108 | Nghe 1 | 3 |
KOR 107 | Viết 1 | 3 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 3 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
DTE-LIN 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
KOR 162 | Từ Vựng Tiếng Hàn | 2 |
KOR 109 | Nói 1 | 3 |
KOR 106 | Đọc 1 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
KOR 163 | Ngữ Pháp Tiếng Hàn | 2 |
KOR 296 | Tranh tài giải pháp PBL | 1 |
KOR 206 | Đọc 2 | 3 |
KOR 207 | Viết 2 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
IB 404 | Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu | 2 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
CUL 275 | Văn Hóa Hàn Quốc | 2 |
KOR 208 | Nghe 2 | 3 |
KOR 209 | Nói 2 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
KOR 308 | Nghe 3 | 3 |
KOR 309 | Nói 3 | 3 |
KOR 306 | Đọc 3 | 3 |
KOR 307 | Viết 3 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
GEO 235 | Địa Lý Hàn Quốc | 2 |
CUL 325 | Văn Hóa Doanh Nghiệp Hàn Quốc | 2 |
KOR 358 | Nghe 4 | 3 |
KOR 359 | Nói 4 | 3 |
KOR 356 | Đọc 4 | 3 |
KOR 357 | Viết 4 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
IB 351 | Thương Mại Quốc Tế | 3 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
HIS 235 | Lịch Sử Hàn Quốc | 2 |
KOR 396 | Tranh tài giải pháp PBL | 1 |
KOR 417 | Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 1 (Đọc - Viết) | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
KOR 496 | Tranh tài giải pháp PBL | 1 |
KOR 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
KOR 419 | Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 2 (Nghe - Nói) | 2 |