Chương trình học
K-28 - Văn Báo Chí (Đại Học)
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
HIS 161 | Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam | 3 |
DTE-HSS 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
PHI 122 | Triết Học Tây Phương | 2 |
PSY 151 | Đại Cương Tâm Lý Học | 3 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
DTE-HSS 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
CUL 251 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 3 |
AES 251 | Đại Cương Mỹ Học | 3 |
SOC 151 | Đại Cương Xã Hội Học | 3 |
JOU 251 | Cơ Sở Lý Luận Báo Chí | 2 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LIN 150 | Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học | 2 |
LIT 261 | Văn Học Dân Gian Việt Nam | 3 |
LIN 261 | Ngữ Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp | 2 |
ART 221 | Photography | 2 |
JOU 360 | Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới & Việt Nam) | 2 |
JOU 373 | Ngôn Ngữ Báo Chí | 2 |
INR 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
GEO 311 | Địa Lý Việt Nam | 3 |
LIT 301 | Lý Luận Văn Học 1 | 3 |
JOU 335 | Báo In | 2 |
JOU 386 | Báo Nói | 2 |
INR 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
LIT 313 | Văn Học Trung Đại Việt Nam | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
GEO 372 | Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới | 3 |
VIE 370 | Chữ Hán và Hán Việt | 3 |
LIT 411 | Văn Học Việt Nam Đầu Thế Kỷ XX đến 1945 | 2 |
LIT 371 | Văn Học Châu Á | 3 |
ENG 266 | Reading - Level 4 | 1 |
ENG 267 | Writing - Level 4 | 1 |
JOU 310 | Tác Phẩm Báo Chí và Các Thể Loại Báo Chí | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LIT 412 | Văn Học Việt Nam từ 1945 đến nay | 3 |
LIT 372 | Văn Học Phương Tây | 2 |
LAW 305 | Luật Báo Chí | 1 |
JOU 421 | Phỏng Vấn, Ghi Nhanh, Viết Tin & Tường Thuật | 3 |
JOU 304 | Đạo Đức Báo Chí | 1 |
ENG 268 | Listening - Level 4 | 1 |
ENG 269 | Speaking - Level 4 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
COM 435 | Quan Hệ Công Chúng | 2 |
LIT 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 5 |
JOU 439 | Truyền Hình | 2 |
INR 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
JOU 435 | Báo Điện Tử | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |