star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Chương trình học


K-28 - Tiếng Hàn Biên - Phiên Dịch (Đại Học)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Credits
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Credits
Ngoại Ngữ
(Bắt buộc)
Ngoại Ngữ Sơ Cấp 1 (02 Tín Chỉ)
(Chọn 2 trong 4)
ENG 116 Reading - Level 1 1 Credits
ENG 118 Listening - Level 1 1 Credits
JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 2 Credits
CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1 2 Credits
Ngoại Ngữ Sơ Cấp 2 (02 Tín Chỉ)
(Chọn 2 trong 4)
ENG 117 Writing - Level 1 1 Credits
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Credits
JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 2 Credits
CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2 2 Credits
Ngoại Ngữ Trung Cấp 1 (02 Tín Chỉ)
(Chọn 2 trong 4)
ENG 166 Reading - Level 2 1 Credits
ENG 168 Listening - Level 2 1 Credits
JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1 2 Credits
CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 2 Credits
Ngoại Ngữ Trung Cấp 2 (02 Tín Chỉ)
(Chọn 2 trong 4)
ENG 167 Writing - Level 2 1 Credits
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Credits
JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2 2 Credits
CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2 2 Credits
Ngoại Ngữ Cao Cấp 1 (02 Tín Chỉ)
(Chọn 2 trong 4)
ENG 216 Reading - Level 3 1 Credits
ENG 218 Listening - Level 3 1 Credits
JAP 301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1 2 Credits
CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1 2 Credits
Ngoại Ngữ Cao Cấp 2 (02 Tín Chỉ)
(Chọn 2 trong 4)
ENG 217 Writing - Level 3 1 Credits
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Credits
JAP 302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2 2 Credits
CHI 302 Trung Ngữ Cao Cấp 2 2 Credits
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 100 Toán Cao Cấp C 3 Credits
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 3)
CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam 3 Credits
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Credits
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Credits
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 5)
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Credits
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Credits
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Credits
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-LIN 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-LIN 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224 Bóng Bàn Cơ Bản 1 Credits
ES 229 Võ VoViNam Cơ Bản 1 Credits
ES 221 Bóng Đá Sơ Cấp 1 Credits
ES 222 Bóng Rổ Sơ Cấp 1 Credits
ES 223 Bóng Chuyền Sơ Cấp 1 Credits
ES 226 Cầu Lông Sơ Cấp 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274 Bóng Bàn Nâng Cao 1 Credits
ES 279 Võ VoViNam Nâng Cao 1 Credits
ES 271 Bóng Đá Cao Cấp 1 Credits
ES 272 Bóng Rổ Cao Cấp 1 Credits
ES 273 Bóng Chuyền Cao Cấp 1 Credits
ES 276 Cầu Lông Cao Cấp 1 Credits
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Biên - Phiên Dịch
(Bắt buộc)
KOR 320 Nhập Môn Biên - Phiên Dịch Tiếng Hàn 2 Credits
Căn Bản Tiếng Hàn
(Bắt buộc)
KOR 161 Ngữ Âm Tiếng Hàn 2 Credits
KOR 162 Từ Vựng Tiếng Hàn 2 Credits
KOR 163 Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 Credits
Hàn Quốc Học
(Chọn 4 trong 6)
CUL 275 Văn Hóa Hàn Quốc 2 Credits
HIS 235 Lịch Sử Hàn Quốc 2 Credits
GEO 235 Địa Lý Hàn Quốc 2 Credits
KOR 342 Kinh Tế & Triết Lý Kinh Doanh của Hàn Quốc 2 Credits
LIT 325 2 Credits
CUL 325 Văn Hóa Doanh Nghiệp Hàn Quốc 2 Credits
Đồ Án PBL
(Bắt buộc)
KOR 296 Tranh tài giải pháp PBL 1 Credits
KOR 396 Tranh tài giải pháp PBL 1 Credits
Nghe
(Bắt buộc)
KOR 108 Nghe 1 3 Credits
KOR 208 Nghe 2 3 Credits
KOR 308 Nghe 3 3 Credits
KOR 358 Nghe 4 3 Credits
Nói
(Bắt buộc)
KOR 109 Nói 1 3 Credits
KOR 209 Nói 2 3 Credits
KOR 309 Nói 3 3 Credits
KOR 359 Nói 4 3 Credits
Đọc
(Bắt buộc)
KOR 106 Đọc 1 3 Credits
KOR 206 Đọc 2 3 Credits
KOR 306 Đọc 3 3 Credits
KOR 356 Đọc 4 3 Credits
Viết
(Bắt buộc)
KOR 107 Viết 1 3 Credits
KOR 207 Viết 2 3 Credits
KOR 307 Viết 3 3 Credits
KOR 357 Viết 4 3 Credits
CHUYÊN NGÀNH
Đồ Án PBL
(Bắt buộc)
KOR 496 Tranh tài giải pháp PBL 1 Credits
Biên - Phiên Dịch
(Bắt buộc)
KOR 371 Biên Dịch 1 (Tiếng Hàn) 3 Credits
KOR 372 Phiên Dịch 1 (Tiếng Hàn) 3 Credits
KOR 421 Biên Dịch 2 (Tiếng Hàn) 3 Credits
KOR 422 Phiên Dịch 2 (Tiếng Hàn) 3 Credits
CHI 472 Hán Tự 2 Credits
Tiếng Hàn trong các Chuyên Ngành Khác
(Bắt buộc)
CS 390 Tin Học trong Tiếng Hàn 2 Credits
Các Chuyên Ngành Hỗ Trợ
(Chọn 1 trong 3)
KOR 426 Dịch Nâng Cao Chuyên Ngành Kinh Tế - Thương Mại 2 Credits
KOR 427 2 Credits
KOR 428 2 Credits
Luyện Thi Tiếng Hàn
(Bắt buộc)
KOR 417 Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 1 (Đọc - Viết) 2 Credits
KOR 419 Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 2 (Nghe - Nói) 2 Credits
Tốt Nghiệp
(Bắt buộc)
Đồ Án/Khóa Luận/Thi Tốt Nghiệp
(Chọn 1 trong 3)
KOR 497 3 Credits
KOR 499 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3 Credits
KOR 495 3 Credits
KOR 498 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Credits