Chương trình học
K-28 - Quan Hệ Công Chúng (Đại Học)
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
DTE-HSS 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
CUL 251 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 3 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
DTE-HSS 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
STA 225 | Thống Kê Xã Hội | 3 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
MGT 201 | Quản Trị Học | 2 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
COM 201 | Nhập Môn Truyền Thông | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MKT 251 | Tiếp Thị Căn Bản | 3 |
IS 381 | Thương Mại Điện Tử | 3 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MKT 406 | Quản Trị Phát Triển Sản Phẩm | 3 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
DMS 464 | Filmmaking, Video & Media Practices | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
DMS 365 | Video & Audio Fundamentals | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |