Chương trình học
K-28 - Luật Học (Đại Học)
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PSY 151 | Đại Cương Tâm Lý Học | 3 |
LAW 105 | Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật | 3 |
HIS 213 | Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam | 2 |
DTE-LAW 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
SOC 151 | Đại Cương Xã Hội Học | 3 |
PHI 306 | Logic Học | 3 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
LAW 219 | Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1 | 2 |
DTE-LAW 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
LAW 261 | Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật | 3 |
LAW 230 | Luật Hành Chính | 3 |
LAW 208 | Luật Dân Sự 1 | 2 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
LAW 207 | Luật Thương Mại 1 | 2 |
LAW 308 | Luật Dân Sự 2 | 2 |
LAW 368 | Luật Đất Đai | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
MGT 201 | Quản Trị Học | 2 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
LAW 307 | Luật Thương Mại 2 | 2 |
LAW 375 | Luật Tài Chính | 2 |
LAW 336 | Luật Tố Tụng Dân Sự | 3 |
LAW 369 | Luật Môi Trường | 2 |
LAW 358 | Luật Dân Sự 3 | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
LAW 283 | Luật Lao Động | 3 |
LAW 388 | Luật Hôn Nhân Gia Đình | 2 |
LAW 346 | Luật Tố Tụng Hình Sự | 3 |
LAW 325 | Tư Pháp Quốc Tế | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
LAW 323 | Công Pháp Quốc Tế | 2 |
LAW 376 | Luật Sở Hữu Trí Tuệ | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 476 | Luật Thương Mại Quốc tế | 2 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |