Chương trình học
K-28 - Luật Kinh Tế (Đại Học)
| Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| PHI 306 | Logic Học | 3 |
| LAW 105 | Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật | 3 |
| HIS 213 | Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam | 2 |
| DTE-LAW 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
| COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
| Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
| ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
| ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
| ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
| ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
| LAW 230 | Luật Hành Chính | 3 |
| LAW 208 | Luật Dân Sự 1 | 2 |
| LAW 219 | Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1 | 2 |
| DTE-LAW 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
| COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
| Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
| ACC 201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 3 |
| ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
| ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
| LAW 261 | Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật | 3 |
| LAW 388 | Luật Hôn Nhân Gia Đình | 2 |
| LAW 308 | Luật Dân Sự 2 | 2 |
| Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
| ECO 152 | Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô | 3 |
| MGT 201 | Quản Trị Học | 2 |
| ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
| ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
| LAW 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
| LAW 368 | Luật Đất Đai | 2 |
| LAW 358 | Luật Dân Sự 3 | 2 |
| Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
| ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
| ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
| LAW 207 | Luật Thương Mại 1 | 2 |
| LAW 283 | Luật Lao Động | 3 |
| LAW 323 | Công Pháp Quốc Tế | 2 |
| LAW 376 | Luật Sở Hữu Trí Tuệ | 2 |
| LAW 336 | Luật Tố Tụng Dân Sự | 3 |
| PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
| Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
| ENG 266 | Reading - Level 4 | 1 |
| ENG 267 | Writing - Level 4 | 1 |
| LAW 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
| LAW 307 | Luật Thương Mại 2 | 2 |
| LAW 375 | Luật Tài Chính | 2 |
| LAW 346 | Luật Tố Tụng Hình Sự | 3 |
| LAW 325 | Tư Pháp Quốc Tế | 2 |
| STA 225 | Thống Kê Xã Hội | 3 |
| POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
| Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
| POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| ENG 268 | Listening - Level 4 | 1 |
| ENG 269 | Speaking - Level 4 | 1 |
| LAW 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
| LAW 377 | Luật Đầu Tư | 2 |
| LAW 476 | Luật Thương Mại Quốc tế | 2 |
| LAW 425 | Luật Chứng Khoán | 2 |
| LAW 427 | Luật Ngân Hàng | 2 |
| LAW 369 | Luật Môi Trường | 2 |
| LAW 474 | Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền) | 2 |
| Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
| HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
| COM 384 | Nghệ Thuật Đàm Phán | 2 |
| BNK 405 | Nghiệp Vụ Bảo Hiểm | 2 |
| POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
| HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |

