| COM 141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
| COM 142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
Credits |
| CS 201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
Credits |
| CUL 379 |
Văn Hóa Trung Hoa |
2 |
Credits |
| CHI 105 |
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung |
2 |
Credits |
| CHI 110 |
Đọc (tiếng Trung) 1 |
2 |
Credits |
| CHI 116 |
Nói (tiếng Trung) 1 |
2 |
Credits |
| CHI 117 |
Viết (tiếng Trung) 1 |
2 |
Credits |
| CHI 118 |
Nghe (tiếng Trung) 1 |
2 |
Credits |
| CHI 151 |
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 |
3 |
Credits |
| CHI 152 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 |
3 |
Credits |
| CHI 166 |
Nói (tiếng Trung) 2 |
2 |
Credits |
| CHI 167 |
Viết (tiếng Trung) 2 |
2 |
Credits |
| CHI 168 |
Nghe (tiếng Trung) 2 |
2 |
Credits |
| CHI 169 |
Đọc (tiếng Trung) 2 |
2 |
Credits |
| CHI 213 |
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 |
2 |
Credits |
| CHI 216 |
Nói (tiếng Trung) 3 |
2 |
Credits |
| CHI 217 |
Viết (tiếng Trung) 3 |
2 |
Credits |
| CHI 218 |
Nghe (tiếng Trung) 3 |
2 |
Credits |
| CHI 219 |
Đọc (tiếng Trung) 3 |
2 |
Credits |
| CHI 231 |
Tiếng Trung Thương Mại |
3 |
Credits |
| CHI 251 |
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 |
3 |
Credits |
| CHI 252 |
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 |
3 |
Credits |
| CHI 262 |
Từ Vựng Tiếng Trung |
2 |
Credits |
| CHI 263 |
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 |
2 |
Credits |
| CHI 266 |
Nói (tiếng Trung) 4 |
2 |
Credits |
| CHI 267 |
Viết (tiếng Trung) 4 |
2 |
Credits |
| CHI 268 |
Nghe (tiếng Trung) 4 |
2 |
Credits |
| CHI 269 |
Đọc (tiếng Trung) 4 |
2 |
Credits |
| CHI 296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 |
1 |
Credits |
| CHI 350 |
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) |
1 |
Credits |
| CHI 355 |
Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu (Tiếng Trung) |
2 |
Credits |
| CHI 370 |
Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) |
3 |
Credits |
| CHI 371 |
Phiên Dịch (Tiếng Trung) |
3 |
Credits |
| CHI 376 |
Biên Dịch (Tiếng Trung) |
3 |
Credits |
| CHI 396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL 2 |
1 |
Credits |
| CHI 414 |
Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK |
3 |
Credits |
| CHI 424 |
Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch |
3 |
Credits |
| CHI 433 |
Dịch Thuật trong Khoa Học – Kỹ Thuật |
2 |
Credits |
| CHI 438 |
Dịch Thuật trong Tin Tức – Thời Sự |
2 |
Credits |
| CHI 496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL 3 |
1 |
Credits |
| CHI 498 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
Credits |
| CHI 499 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
3 |
Credits |
| DTE-LIN 102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
Credits |
| DTE-LIN 152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
Credits |
| ENG 116 |
Reading - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 117 |
Writing - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 118 |
Listening - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 119 |
Speaking - Level 1 |
1 |
Credits |
| ENG 166 |
Reading - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 167 |
Writing - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 168 |
Listening - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 169 |
Speaking - Level 2 |
1 |
Credits |
| ENG 216 |
Reading - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 217 |
Writing - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 218 |
Listening - Level 3 |
1 |
Credits |
| ENG 219 |
Speaking - Level 3 |
1 |
Credits |
| HIS 221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
Credits |
| HIS 222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
Credits |
| HIS 339 |
Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa |
2 |
Credits |
| HIS 362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
Credits |
| LAW 201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
Credits |
| MTH 100 |
Toán Cao Cấp C |
3 |
Credits |
| POS 151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
Credits |
| POS 351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
Credits |
| POS 361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Credits |
| PHI 100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
Credits |
| PHI 150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
Credits |