| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| COM 101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 2 |
| DTE-LIN 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
| POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
| KOR 161 | Ngữ Âm Tiếng Hàn | 2 |
| KOR 108 | Nghe 1 | 3 |
| KOR 107 | Viết 1 | 3 |
| Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
| ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
| ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
| DTE-LIN 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
| KOR 162 | Từ Vựng Tiếng Hàn | 2 |
| KOR 163 | Ngữ Pháp Tiếng Hàn | 2 |
| KOR 296 | Tranh tài giải pháp PBL | 1 |
| KOR 109 | Nói 1 | 3 |
| KOR 106 | Đọc 1 | 3 |
| Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
| ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
| ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
| KOR 208 | Nghe 2 | 3 |
| KOR 209 | Nói 2 | 3 |
| KOR 206 | Đọc 2 | 3 |
| KOR 207 | Viết 2 | 3 |
| Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
| COM 102 | Viết (tiếng Việt) | 2 |
| CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
| HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
| ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
| ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
| PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
| POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
| CUL 275 | Văn Hóa Hàn Quốc | 2 |
| Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
| ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
| ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
| HIS 235 | Lịch Sử Hàn Quốc | 2 |
| KOR 308 | Nghe 3 | 3 |
| KOR 309 | Nói 3 | 3 |
| KOR 306 | Đọc 3 | 3 |
| KOR 307 | Viết 3 | 3 |
| Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
| ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
| KOR 320 | Nhập Môn Biên - Phiên Dịch Tiếng Hàn | 2 |
| GEO 235 | Địa Lý Hàn Quốc | 2 |
| KOR 358 | Nghe 4 | 3 |
| KOR 359 | Nói 4 | 3 |
| KOR 356 | Đọc 4 | 3 |
| KOR 357 | Viết 4 | 3 |
| Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
| ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
| KOR 342 | Kinh Tế & Triết Lý Kinh Doanh của Hàn Quốc | 2 |
| KOR 396 | Tranh tài giải pháp PBL | 1 |
| KOR 371 | Biên Dịch 1 (Tiếng Hàn) | 3 |
| KOR 372 | Phiên Dịch 1 (Tiếng Hàn) | 3 |
| CS 390 | Tin Học trong Tiếng Hàn | 2 |
| CHI 472 | Hán Tự | 2 |
| Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
| KOR 496 | Tranh tài giải pháp PBL | 1 |
| KOR 421 | Biên Dịch 2 (Tiếng Hàn) | 3 |
| KOR 422 | Phiên Dịch 2 (Tiếng Hàn) | 3 |
| KOR 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
| KOR 447 | Đồ Án Tốt Nghiệp | 4 |
| KOR 426 | Dịch Nâng Cao Chuyên Ngành Kinh Tế - Thương Mại | 2 |