star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Courses


K-26 - Anh Văn Biên - Phiên Dịch (Đại Học)


Course Number Course Name Number of Credit Hours
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
COM 101 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 2 Credits
COM 102 Viết (tiếng Việt) 2 Credits
Ngoại Ngữ
(Bắt buộc)
Ngoại Ngữ Sơ Cấp 1
(Chọn 1 trong 3)
KOR 101 2 Credits
JAP 101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 2 Credits
CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1 2 Credits
Ngoại Ngữ Sơ Cấp 2
(Chọn 1 trong 3)
KOR 102 2 Credits
JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 2 Credits
CHI 102 Trung Ngữ Sơ Cấp 2 2 Credits
Ngoại Ngữ Trung Cấp 1
(Chọn 1 trong 3)
JAP 201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1 2 Credits
CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 2 Credits
KOR 201 2 Credits
Ngoại Ngữ Trung Cấp 2
(Chọn 1 trong 3)
JAP 202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2 2 Credits
CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp 2 2 Credits
KOR 202 2 Credits
Ngoại Ngữ Cao Cấp 1
(Chọn 1 trong 3)
JAP 301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1 2 Credits
CHI 301 Trung Ngữ Cao Cấp 1 2 Credits
KOR 301 2 Credits
Ngoại Ngữ Cao Cấp 2
(Chọn 1 trong 3)
KOR 302 2 Credits
JAP 302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2 2 Credits
CHI 302 Trung Ngữ Cao Cấp 2 2 Credits
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 100 Toán Cao Cấp C 3 Credits
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 3)
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Credits
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Credits
MED 268 Y Đức 2 Credits
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 5)
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Credits
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Credits
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Credits
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-LIN 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-LIN 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không 1 Credits
ES 102 Chạy Bền & Nhảy Xa 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224 Bóng Bàn Cơ Bản 1 Credits
ES 229 Võ VoViNam Cơ Bản 1 Credits
ES 221 Bóng Đá Sơ Cấp 1 Credits
ES 222 Bóng Rổ Sơ Cấp 1 Credits
ES 223 Bóng Chuyền Sơ Cấp 1 Credits
ES 226 Cầu Lông Sơ Cấp 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274 Bóng Bàn Nâng Cao 1 Credits
ES 279 Võ VoViNam Nâng Cao 1 Credits
ES 271 Bóng Đá Cao Cấp 1 Credits
ES 272 Bóng Rổ Cao Cấp 1 Credits
ES 273 Bóng Chuyền Cao Cấp 1 Credits
ES 276 Cầu Lông Cao Cấp 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Nâng Cao
(Bắt buộc)
ES 303 Điền Kinh Tổng Hợp 1 Credits
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Kiến Thức (Cơ Sở) Tiếng (Anh)
(Bắt buộc)
ENG 105 Luyện Âm (tiếng Anh) 2 Credits
ENG 106 Đọc 1 2 Credits
ENG 206 Đọc 2 2 Credits
ENG 306 Đọc 3 2 Credits
ENG 356 Đọc 4 2 Credits
ENG 107 Viết 1 2 Credits
ENG 207 Viết 2 2 Credits
ENG 307 Viết 3 2 Credits
ENG 357 Viết 4 2 Credits
ENG 108 Nghe 1 2 Credits
ENG 208 Nghe 2 2 Credits
ENG 308 Nghe 3 2 Credits
ENG 358 Nghe 4 2 Credits
ENG 109 Nói 1 2 Credits
ENG 209 Nói 2 2 Credits
ENG 309 Nói 3 2 Credits
ENG 359 Nói 4 2 Credits
Kiến Thức Anh Ngữ
(Bắt buộc)
ENG 104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản 2 Credits
ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao 2 Credits
ENG 319 Ngữ Âm - Âm Vị Học 2 Credits
Ngôn Ngữ Học
(Bắt buộc)
LIN 316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) 2 Credits
LIN 422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) 2 Credits
Biên - Phiên Dịch
(Bắt buộc)
ENG 271 Biên Dịch 1 3 Credits
ENG 276 Phiên Dịch 1 3 Credits
Văn Hóa - Văn Học
(Bắt buộc)
Tự chọn về Văn Hóa Anh - Mỹ
(Chọn 1 trong 2)
CUL 376 Văn Hóa Anh 2 Credits
CUL 378 Văn Hóa Mỹ 2 Credits
Tự chọn Văn Học Anh - Mỹ
(Chọn 1 trong 2)
LIT 376 Văn Học Anh 3 Credits
LIT 378 Văn Học Mỹ 3 Credits
CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam 3 Credits
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
ENG 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
CHUYÊN NGÀNH
Lý Thuyết Dịch
(Bắt buộc)
ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn 2 Credits
Biên Dịch
(Bắt buộc)
Tự chọn Dịch
(Chọn 2 trong 4)
ENG 372 Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội 2 Credits
ENG 373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội 2 Credits
ENG 423 Dịch Thuật Khoa Học 2 Credits
ENG 422 Dịch Thuật Văn Chương 2 Credits
ENG 371 Biên Dịch 2 3 Credits
Phiên Dịch
(Bắt buộc)
ENG 376 Phiên Dịch 2 3 Credits
ENG 427 Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh 2 Credits
ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt 2 Credits
ENG 430 Dịch Hội Nghị 3 Credits
Anh Văn Giao Tế
(Chọn 1 trong 3)
ENG 383 Anh Văn Lễ Tân 2 Credits
ENG 432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại 2 Credits
ENG 434 Anh Văn Đàm Phán 3 Credits
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
ENG 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
ENG 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Credits
Tốt Nghiệp
(Chọn 2 trong 3)
ENG 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 2 Credits
ENG 497 Đồ Án Tốt Nghiệp 2 Credits
ENG 499 Khóa Luận Tốt Nghiệp 4 Credits