| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
| COM 101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 2 |
| ENG 105 | Luyện Âm (tiếng Anh) | 2 |
| ENG 106 | Đọc 1 | 2 |
| ENG 107 | Viết 1 | 2 |
| ENG 104 | Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản | 2 |
| DTE-LIN 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
| Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| COM 102 | Viết (tiếng Việt) | 2 |
| CHI 101 | Trung Ngữ Sơ Cấp 1 | 2 |
| MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
| LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
| ENG 108 | Nghe 1 | 2 |
| ENG 109 | Nói 1 | 2 |
| DTE-LIN 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
| PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
| Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| CHI 102 | Trung Ngữ Sơ Cấp 2 | 2 |
| HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
| ENG 206 | Đọc 2 | 2 |
| ENG 207 | Viết 2 | 2 |
| ENG 208 | Nghe 2 | 2 |
| ENG 209 | Nói 2 | 2 |
| ENG 204 | Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao | 2 |
| ENG 220 | Lý Thuyết Dịch Anh Văn | 2 |
| Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| CHI 201 | Trung Ngữ Trung Cấp 1 | 2 |
| CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
| ENG 306 | Đọc 3 | 2 |
| ENG 307 | Viết 3 | 2 |
| ENG 271 | Biên Dịch 1 | 3 |
| ENG 276 | Phiên Dịch 1 | 3 |
| ENG 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
| Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| CHI 202 | Trung Ngữ Trung Cấp 2 | 2 |
| POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| ENG 356 | Đọc 4 | 2 |
| ENG 357 | Viết 4 | 2 |
| ENG 308 | Nghe 3 | 2 |
| ENG 309 | Nói 3 | 2 |
| ENG 319 | Ngữ Âm - Âm Vị Học | 2 |
| CUL 251 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 3 |
| Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| CHI 301 | Trung Ngữ Cao Cấp 1 | 2 |
| ENG 358 | Nghe 4 | 2 |
| ENG 359 | Nói 4 | 2 |
| LIN 316 | Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) | 2 |
| ENG 371 | Biên Dịch 2 | 3 |
| ENG 373 | Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội | 2 |
| ENG 376 | Phiên Dịch 2 | 3 |
| ENG 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
| Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| CHI 302 | Trung Ngữ Cao Cấp 2 | 2 |
| HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
| ENG 427 | Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh | 2 |
| ENG 430 | Dịch Hội Nghị | 3 |
| ENG 432 | Anh Văn Thư Tín Thương Mại | 2 |
| ENG 422 | Dịch Thuật Văn Chương | 2 |
| POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
| HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
| Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
|---|---|---|
| Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
| LIN 422 | Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) | 2 |
| LIT 376 | Văn Học Anh | 3 |
| CUL 378 | Văn Hóa Mỹ | 2 |
| ENG 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
| ENG 428 | Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt | 2 |
| ENG 497 | Đồ Án Tốt Nghiệp | 2 |
| ENG 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
| POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |