Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
COM 102 | Viết (tiếng Việt) | 2 |
DTE-LIN 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
CHI 116 | Nói (tiếng Trung) 1 | 2 |
CHI 117 | Viết (tiếng Trung) 1 | 2 |
CHI 105 | Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung | 2 |
CHI 151 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
COM 101 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 2 |
ENG 101 | Anh Ngữ Sơ Cấp 1 | 2 |
CS 101 | Tin Học Đại Cương | 3 |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
DTE-LIN 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
CHI 118 | Nghe (tiếng Trung) 1 | 2 |
CHI 110 | Đọc (tiếng Trung) 1 | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
ENG 102 | Anh Ngữ Sơ Cấp 2 | 2 |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
CHI 213 | Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 | 2 |
CHI 152 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 | 3 |
CHI 168 | Nghe (tiếng Trung) 2 | 2 |
CHI 166 | Nói (tiếng Trung) 2 | 2 |
CHI 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
ENG 201 | Anh Ngữ Trung Cấp 1 | 2 |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
CHI 263 | Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 | 2 |
CHI 251 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 | 3 |
CHI 218 | Nghe (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 216 | Nói (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 169 | Đọc (tiếng Trung) 2 | 2 |
CHI 167 | Viết (tiếng Trung) 2 | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
ENG 202 | Anh Ngữ Trung Cấp 2 | 2 |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
CHI 252 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 | 3 |
CHI 266 | Nói (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 219 | Đọc (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 217 | Viết (tiếng Trung) 3 | 2 |
CHI 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL 2 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
ENG 301 | Anh Ngữ Cao Cấp 1 | 2 |
CHI 262 | Từ Vựng Tiếng Trung | 2 |
HIS 339 | Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa | 2 |
CHI 268 | Nghe (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 269 | Đọc (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 267 | Viết (tiếng Trung) 4 | 2 |
CHI 231 | Tiếng Trung Thương Mại | 3 |
CHI 370 | Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
ENG 302 | Anh Ngữ Cao Cấp 2 | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
CHI 414 | Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK | 3 |
CUL 379 | Văn Hóa Trung Hoa | 2 |
CHI 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL 3 | 1 |
CHI 371 | Phiên Dịch (Tiếng Trung) | 3 |
CHI 438 | Dịch Thuật trong Tin Tức – Thời Sự | 2 |
CHI 424 | Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Course Number | Course Name | Number of Credit Hours |
CHI 350 | Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) | 1 |
CHI 355 | Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu (Tiếng Trung) | 2 |
CHI 376 | Biên Dịch (Tiếng Trung) | 3 |
CHI 433 | Dịch Thuật trong Khoa Học – Kỹ Thuật | 2 |
CHI 448 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
CHI 449 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 4 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |